Chương 1: Thành phố yên lặng

Năm 2055, Hà Nội vẫn còn đó – những con đường quen thuộc, những hàng cây xà cừ cổ thụ vẫn rì rào trong gió mùa hạ. Nhưng nơi này không còn là Hà Nội náo nhiệt, khói bụi và đông nghẹt người như những năm 2020. Thành phố ấy giờ như một bản giao hưởng lặng lẽ: mọi thứ trật tự, sạch sẽ, thông minh – và buồn.

Phố xá vẫn rực rỡ ánh đèn, nhưng ánh sáng ấy dường như không còn ai ngắm. Xe cộ không còn kẹt cứng mỗi giờ cao điểm. Cũng chẳng còn ai vội vàng chạy đón con tan học. Những tiệm ăn sáng từng nhộn nhịp giờ chuyển sang phục vụ tự động. Cửa hàng tiện lợi không có người bán – chỉ có robot lạnh lùng quét mã. Tiếng rao đêm của gánh hàng rong đã mất hút từ lâu. Và lạ thay, bầu trời Hà Nội trong hơn bao giờ hết.

Một bầu trời sạch nhưng cô đơn.

Việt Nam đã bước sâu vào thời kỳ dân số già. Tỷ lệ sinh thấp kéo dài hơn ba thập kỷ đã để lại một vết hằn khó xóa. Hàng loạt trường học từ mẫu giáo đến cấp ba lần lượt đóng cửa vì không còn đủ học sinh. Các tòa nhà chung cư cao tầng – một thời từng biểu tượng của phát triển đô thị – giờ được cải tạo thành nhà dưỡng lão công nghệ cao, với hệ thống theo dõi sức khỏe 24/7, trợ lý robot, và phòng trị liệu cảm xúc bằng thực tế ảo.

Tầng lớp trung niên – những người sinh trong thập niên 2000s – trở thành nhóm “trụ cột cuối cùng” giữa hai đầu của kim tự tháp dân số đã đảo ngược. Họ vừa chăm sóc cha mẹ già, vừa cố gắng duy trì sự sống còn của các ngành nghề truyền thống trong một xã hội đang dần tự động hóa.

Thành phố được quản lý gần như hoàn toàn bằng trí tuệ nhân tạo. Hệ thống giao thông điều chỉnh lưu lượng xe theo thời gian thực. Robot làm sạch đường phố suốt 24 giờ. An ninh công cộng được giám sát bởi mạng lưới camera có khả năng phân tích cảm xúc qua khuôn mặt. Dữ liệu từ mọi tòa nhà, công viên, giao lộ đều được tổng hợp tại Trung tâm Điều phối Đô thị Quốc gia đặt tại tầng 60 của tòa nhà Chính phủ Mới – nơi từng là một cao ốc văn phòng.

Nhưng trong khi hệ thống máy móc vận hành ngày càng hoàn hảo, con người lại ngày càng xa cách. Không còn những cuộc tán gẫu buổi sáng ở quán cà phê đầu ngõ. Không còn cảnh đám trẻ tụm lại chơi bóng rổ dưới sân khu tập thể. Những lần “gặp mặt bạn học cũ” giờ đây được tổ chức trên nền tảng VR, mỗi người một điểm cầu.

Tại tầng 18 của tòa nhà Hòa Bình Smart Complex, một căn hộ ánh đèn dịu ấm vẫn sáng vào mỗi tối. Ở đó, bà Mai – một phụ nữ ngoài 70 – ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, thêu tranh trên nền vải truyền thống. Đôi mắt bà vẫn sáng, bàn tay vẫn dẻo, nhưng những đường chỉ bà khâu lên vải dường như không chỉ là hình hoa, mà là vệt ký ức của một thời.

Hai người con trai của bà – một định cư ở Canada, một làm việc cho một tập đoàn y sinh ở Thuỵ Điển – đã không về nhà nhiều năm. Những cuộc gọi video vẫn diễn ra vào cuối tuần, nhưng chỉ kéo dài chưa đến mười phút. Đứa cháu nội duy nhất của bà – tên Minh Khang – vừa tròn 20, đang học y khoa tại Singapore. Khang gửi cho bà những đoạn clip ngắn ghi lại đời sống ký túc xá, nhưng bà Mai vẫn thường bật lại những đoạn video cũ khi cháu còn bé, lẫm chẫm đi dưới sân nhà, ngã rồi lại đứng dậy, cười toe toét.

Trên màn hình cửa sổ thông minh, một dòng tin lướt qua như mọi ngày:
Tỷ lệ sinh toàn quốc quý I năm 2055 tiếp tục ở mức thấp kỷ lục – chỉ 0.79 con/phụ nữ. Tại 12 tỉnh thành, số trẻ sinh ra quý này chưa bằng một phần ba số người qua đời.

Bà Mai nhìn tin ấy không chút ngạc nhiên. Tin như thế bà đã đọc gần mười năm nay. Điều khiến bà trăn trở không phải là con số, mà là cảm giác mọi thứ đang đi xuống thật chậm, nhưng không ai đủ sức kéo lên.

Hà Nội, từ một siêu đô thị hơn 8 triệu dân, nay chỉ còn khoảng 5.5 triệu người. Dân số không giảm vì chiến tranh, thiên tai hay dịch bệnh – mà giảm vì sự lựa chọn có tính hệ thống: người ta ngại yêu, ngại cưới, ngại sinh con. Người trẻ sống cô lập trong thế giới số. Người già sống cô đơn trong căn hộ hiện đại.

Bệnh viện không còn quá tải, nhưng khu sản phụ khoa thì đã sáp nhập vào trung tâm lão khoa. Những bác sĩ sản nhi được chuyển công tác hoặc nghỉ việc hàng loạt. Trong khi đó, ngành điều dưỡng và chăm sóc người già trở thành một trong những ngành hot nhất cả nước, được hỗ trợ bởi hàng trăm startup phát triển robot hỗ trợ sinh hoạt.

Những ngôi chùa cổ, nhà thờ đá, đền miếu… bỗng trở nên đông đúc trở lại, nhưng không phải vì tín ngưỡng mạnh mẽ hơn, mà vì người già cần nơi để trò chuyện, để thấy mình không bị lãng quên. Trong những buổi tụng kinh sáng sớm, bà Mai thường gặp bà Phượng, ông Tân, cụ Viễn – những người bạn không họ hàng nhưng thân như ruột thịt vì họ đều ở lại, đều già đi, đều còn nhớ về một Hà Nội đông đúc và ồn ào của thời trai trẻ.

Trên đường về nhà, bà Mai đi ngang qua một trường mẫu giáo cũ. Tấm biển gỗ đã bạc màu. Cánh cổng khép hờ. Bên trong, sân chơi bị cỏ dại lấn gần hết. Một chiếc xe ba bánh trẻ con cũ kỹ nằm nghiêng, bánh đã hỏng, như thể ai đó đã bỏ quên tuổi thơ ở đây từ rất lâu.

Bà dừng lại, đưa tay chạm vào hàng rào sắt, ánh mắt xa xăm:
“Ngày xưa, sáng nào cũng nghe tiếng con nít gọi mẹ. Giờ, cái thành phố này lặng như… như chưa từng có trẻ con vậy.”

 

Chương 2: Thế hệ 0.8

Linh sinh năm 2035 – một năm mà tỷ lệ sinh ở Việt Nam chính thức giảm xuống dưới 1, đánh dấu một cột mốc chưa từng có trong lịch sử dân số quốc gia. Những nhà nhân khẩu học gọi thế hệ này là “0.8” – không chỉ để nói đến con số thống kê, mà còn như một biểu tượng: không trọn vẹn, không đủ đầy, không thể tự tái tạo dân số.

Cô là con duy nhất của mẹ Ngọc, và cũng là đứa trẻ duy nhất còn lại trong cả dãy phố Đặng Văn Ngữ xưa kia từng nhộn nhịp tiếng trẻ con chơi đùa mỗi buổi chiều. Giờ đây, những ô cửa sổ cũ kỹ hắt ánh sáng vàng lặng lẽ vào lối đi, nơi từng là chốn chơi đuổi bắt, đá cầu của bao thế hệ. Mỗi khi Linh bước xuống sân chung cư, cảm giác như cô đang đi qua ký ức – không phải của riêng mình, mà của cả một xã hội đang già đi.

Dù được yêu thương, nâng niu bởi cả mẹ lẫn ông bà, Linh vẫn lớn lên cùng nỗi cô đơn thầm lặng. Không anh em. Không bạn chơi cùng khu phố. Thậm chí, đến năm 10 tuổi, Linh mới lần đầu được mời dự sinh nhật một người bạn – trong một lớp học đặc biệt gom học sinh từ 4 quận lân cận lại với nhau.

Ngôi trường đại học mà Linh theo học – Đại học Việt Nhân học – nằm trong khuôn viên của một trường đại học cũ, từng là đại học Quốc gia Hà Nội. Giờ đây, toàn bộ khu vực ấy chỉ còn hoạt động với một khoa duy nhất: Khoa Nghiên cứu Xã hội và Dân số Bền vững. Trong lớp học của Linh, chỉ có 14 sinh viên. Giảng viên không đứng lớp mà kết nối từ xa qua hệ thống hologram, chỉ xuất hiện một lần mỗi tháng để hội thảo trực tiếp. Các phòng thí nghiệm xã hội đã bị thay thế bằng trung tâm dữ liệu, nơi trí tuệ nhân tạo chạy hàng ngàn mô phỏng dự báo dân số, xu hướng sinh sản, hành vi xã hội.

Linh học để hiểu vì sao cô lại hiện hữu trong một xã hội mà chính nó dường như đã quên đi việc sinh ra.

Trong một bài tiểu luận, cô từng viết:

“Tôi là sản phẩm của một lựa chọn cá nhân – mẹ tôi đã quyết định sinh tôi như một cách chống lại sự tuyệt vọng. Nhưng lựa chọn ấy ngày càng hiếm hoi, và không phải ai cũng có đủ sức mạnh để lựa chọn.”

Thành phố – Hà Nội – dường như đã thôi không dành không gian cho trẻ nhỏ nữa. Những trường tiểu học xưa giờ đã biến thành trung tâm sinh hoạt người cao tuổi, nơi người ta tập dưỡng sinh qua màn hình, chơi cờ bằng cảm ứng não, và lưu giữ kỷ niệm trên máy chủ đám mây. Những chiếc cầu trượt trong sân trường tróc sơn, hoen gỉ; cây phượng già từng đỏ rực mỗi mùa hè giờ chỉ trơ cành vào tháng tư, không còn ai trèo hái hoa hay viết lưu bút lên thân cây.

Mẹ của Linh – bà Ngọc – từng là giáo viên Ngữ văn tại một trường cấp ba công lập. Bà nghỉ hưu sớm năm 2050, sau khi lớp cuối cùng của trường tốt nghiệp và không có ai đăng ký nhập học nữa. Trường sau đó được sát nhập với một viện dưỡng lão thông minh. Chiếc bảng đen ngày nào bà vẫn dùng giảng bài, giờ là màn hình cảm ứng được dùng để huấn luyện trí nhớ cho người suy giảm nhận thức.

Hai mẹ con sống trong một căn hộ nhỏ trên tầng 21 của một chung cư đã được “cải tạo công nghệ” – mọi thiết bị đều kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm: từ nấu ăn, điều hòa không khí, đến kiểm soát cảm xúc qua tường thuật sinh trắc học. Nhưng không gian ấy vẫn yên tĩnh – một sự yên tĩnh không hoàn toàn dễ chịu.

Mỗi tối, sau bữa ăn được lập trình sẵn theo chế độ dinh dưỡng, hai mẹ con thường cùng nhau sử dụng “Máy hồi tưởng” – một thiết bị quét não tái hiện ký ức qua hình ảnh và âm thanh. Đó là cách bà Ngọc gặp lại người chồng đã khuất – ông Minh – trong từng khoảnh khắc đời thường: buổi sáng ông đọc báo, tiếng đàn guitar nhẹ vang trong phòng khách, hay đơn giản là ánh nhìn giữa hai người khi Linh vừa biết đi.

Ban đầu Linh cảm thấy kỳ lạ, thậm chí có chút lo âu về việc “sống trong ký ức”. Nhưng dần dần, cô hiểu, ký ức là cách duy nhất để mẹ cô níu giữ lại cảm giác gia đình – trong một thế giới mà những mái ấm ba người dường như đã thành biểu tượng cổ tích.

“Mẹ bảo, người ta từng có nhiều con, rồi dần dần không còn tin rằng con cái là tương lai. Khi niềm tin vào ngày mai yếu đi, con người cũng thôi sinh sản. Họ sống vì hiện tại, và quên mất rằng chính tương lai mới là điều giữ họ còn người.”

Một hôm, Linh đi qua công viên Thống Nhất. Cô nhìn thấy một bức tượng đá mới dựng – mô phỏng một em bé đang ngủ trong vòng tay mẹ. Phía dưới là dòng chữ: “Tưởng nhớ những thế hệ chưa từng được sinh ra.”

Linh đứng lặng rất lâu. Trong khoảnh khắc ấy, cô cảm thấy một điều vừa nặng nề, vừa thiêng liêng: thế hệ cô – những “0.8” – không chỉ là những người sống sót trong xã hội vắng bóng trẻ em. Họ còn là những người canh giữ ký ức, những mảnh ghép cuối cùng của một hình mẫu gia đình cổ điển.

Hà Nội vẫn có mùa thu. Lá vẫn rơi trên phố Phan Đình Phùng. Nhưng tiếng bước chân của trẻ nhỏ đã thay bằng âm thanh trầm mặc của gậy chống và xe lăn.

Chương 3: Chính sách muộn màng

Thập niên 2030s từng được gọi là “thập kỷ vực dậy dân số” trong các văn kiện chiến lược của chính phủ. Khi tỷ lệ sinh tụt xuống mức báo động – dưới 1 con/phụ nữ, các nhà hoạch định chính sách đồng loạt hành động: trợ cấp tiền mặt cho mỗi trẻ em mới sinh, miễn học phí 12 năm, tặng nhà ở xã hội cho các cặp vợ chồng trẻ, giảm thuế sâu cho những gia đình có từ hai con trở lên.

Bộ Tài nguyên và Môi trường thậm chí còn phối hợp với Bộ Y tế và Bộ Giáo dục, mở một chiến dịch toàn quốc mang tên “Sinh thêm một đứa – ươm mầm tương lai”. Slogan ấy xuất hiện dày đặc trên biển quảng cáo điện tử, bảng thông báo 3D tại nhà ga, màn hình trên xe buýt điện, thậm chí cả trong kính áp tròng AR mà người dân sử dụng hằng ngày.

Nhưng số liệu thống kê vẫn trơ lì. Tỷ lệ sinh không những không tăng mà còn tiếp tục sụt giảm ở các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng. Trong những cuộc họp nội các, câu hỏi được lặp đi lặp lại:

“Tại sao chính sách tốt, ngân sách nhiều, mà người trẻ vẫn không muốn sinh con?”

Linh – khi ấy là sinh viên cao học chuyên ngành xã hội học – được chọn tham gia một đề tài nghiên cứu quốc gia quy mô lớn:
“Vì sao người Việt chọn không làm cha mẹ?”

Trong suốt hơn một năm, Linh và nhóm nghiên cứu đã phỏng vấn hơn 3.000 người trẻ trong độ tuổi 20–40, trải dài từ thành thị đến nông thôn, từ những kỹ sư công nghệ tại Thủ Đức đến người lao động nhập cư ở KCN Bình Dương, từ các sinh viên tại các trường đại học lớn đến những thanh niên vùng cao vừa mới học xong lớp 12.

Kết quả – dù đa dạng về ngôn từ – nhưng cuối cùng đều quy tụ về ba lý do cốt lõi:

  1. Áp lực tài chính:

Không phải ai cũng nghèo, nhưng phần lớn đều cảm thấy… không đủ. Cuộc sống hiện đại đòi hỏi nhiều chi phí mà các thế hệ trước chưa từng nghĩ đến: bảo hiểm sức khỏe cá nhân, dịch vụ chăm sóc tinh thần, bảo mật dữ liệu, học phí AI giáo dục, nhà ở thông minh cơ bản…

Giá bất động sản tuy đã giảm nhẹ sau các chính sách điều tiết vào đầu những năm 2040, nhưng vẫn vượt xa mức thu nhập trung bình. Người trẻ cảm thấy “có con” là đồng nghĩa với việc mất tự do tài chính suốt 20 năm – một cái giá mà họ không sẵn sàng đánh đổi cho một tương lai bất định.

  1. Bất an xã hội:

Cuộc sống trong thời đại tự động hóa khiến nhiều người trẻ cảm thấy… lạc lõng. Họ không tìm được ý nghĩa trong công việc do AI làm gần hết, cảm thấy bị thay thế, bị giám sát và bị cô lập bởi chính những công nghệ tiện ích.

Sự kiện “Lỗi Mạng Dữ Liệu 2043” – khi một trục trặc AI dẫn đến việc toàn bộ hồ sơ y tế, tài chính, học thuật của gần 40 triệu người bị rối loạn – vẫn để lại một vết thương sâu trong lòng xã hội. Người dân bắt đầu mất niềm tin vào sự ổn định của hệ thống – dù chính phủ đã khôi phục dữ liệu ngay sau đó.

“Nếu hệ thống còn không giữ được dữ liệu, thì làm sao giữ được một đứa trẻ khỏi tổn thương?” – trích lời một người tham gia khảo sát.

  1. Mất niềm tin vào tương lai:

Đây là câu trả lời khiến Linh trăn trở nhất. Bởi nó không thể giải quyết bằng tiền, công nghệ hay luật pháp. Đó là cảm giác vô hình – một sự hoài nghi sâu sắc rằng thế giới đang đi sai hướng, và rằng con cái sinh ra sau sẽ không có tuổi thơ tử tế, không có tuổi trẻ mộng mơ, không có tương lai để hy vọng.

“Tôi không muốn đưa một sinh linh vào thế giới này chỉ để dạy nó cách sống sót.”
– Một phụ nữ 34 tuổi, trưởng phòng nhân sự tại Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu được trình lên Quốc hội. Bộ trưởng Bộ Gia đình và Dân số lúc ấy – bà Trịnh Lan – bật khóc khi đọc báo cáo tóm tắt. Một cuộc tranh luận gay gắt nổ ra trong phiên họp đặc biệt:

“Có nên ra luật bắt buộc sinh ít nhất một con trước tuổi 35?”
“Có nên trả tiền cho người sinh ba?”
“Có nên nhập cư quy mô lớn để bù đắp dân số thiếu hụt?”

Nhưng rốt cuộc, không luật nào được thông qua. Dân chủ điện tử – nơi người dân được bỏ phiếu ngay qua thiết bị sinh trắc học – cho thấy một kết quả đáng ngại: hơn 61% người trẻ phản đối các biện pháp can thiệp cưỡng bức vào quyền lựa chọn sinh sản.

Linh nhớ lại, sau khi hoàn thành báo cáo, cô ngồi lặng trong thư viện Quốc gia (giờ đã chuyển sang hình thức hoàn toàn số hóa). Bên cạnh là người hướng dẫn – giáo sư Trần Văn Độ, người từng là chuyên gia cố vấn dân số cho Liên Hợp Quốc.

Ông thở dài:

“Chính sách giống như thuốc. Có loại cần đúng thời điểm. Có loại, muộn rồi thì không còn tác dụng nữa.”
Linh hỏi khẽ:
“Chúng ta đã muộn sao thầy?”
Giáo sư gật đầu:
“Không phải muộn trong hành động, mà muộn trong niềm tin. Một xã hội đã để người dân mất đi niềm tin thì khó mà khôi phục lại chỉ bằng tiền.”

Những năm sau đó, nhiều chính sách mới tiếp tục được ban hành. “Thành phố trẻ” được xây dựng ở vùng ven với nhà ở giá rẻ, miễn phí mẫu giáo AI, cấp đất cho cha mẹ có hai con… nhưng vẫn không thể đảo ngược được xu thế.

Trên các nền tảng mạng xã hội, hashtag #TôiChọnKhôngLàmChaMẹ trở thành xu hướng. Những người chọn sống không con không còn bị kỳ thị như trước – họ thậm chí còn được coi là tỉnh táo, tiến bộ, và… tự do.

Và như một nghịch lý: khi xã hội ngày càng già đi, những người từ chối sinh con lại trở thành đa số im lặng – nhưng là một sự im lặng có sức mạnh cấu trúc toàn bộ tương lai quốc gia.

Linh nhìn bản báo cáo đã nộp từ năm năm trước, thở dài. Cô chưa từng có ý định làm mẹ. Nhưng giờ đây, giữa sự tĩnh lặng của thành phố, cô bỗng nghĩ: nếu không ai còn sinh con, thì tương lai ấy sẽ thuộc về ai?

Chương 4: Thành phố không trẻ thơ

Linh rời Hà Nội vào một sáng mùa xuân lặng lẽ. Chuyến đi thực địa là một phần trong đề án nghiên cứu cuối kỳ, nhưng với cô, đó còn là dịp để chứng thực một nỗi ám ảnh chưa thành lời: Việt Nam đang thiếu vắng tuổi thơ – không phải trên giấy, mà ngay trong nhịp thở đời thường.

Điểm đến là xã Trạm Hạ, một vùng trung du trước kia thuộc tỉnh Phú Thọ, nay chỉ còn là “vùng số 47” trên bản đồ hành chính điện tử. Nơi từng là trung tâm canh tác chè, lúa và cây ăn quả, giờ chỉ còn cỏ dại và ruộng hoang.

Linh xuống trạm xe điện tự hành ở đầu xã. Không có tiếng chào đón, không tiếng trẻ con cười đùa. Không có chó sủa, gà gáy, hay tiếng quát mắng quen thuộc từ sân nhà nào đó. Tất cả chỉ là âm thanh của gió lướt qua rặng tre, của lá khô xào xạc dưới bước chân.

Bà Dư – người được chính quyền giới thiệu làm hướng dẫn viên cho chuyến khảo sát – đón Linh bằng một nụ cười buồn. Bà khoảng hơn 70 tuổi, dáng gầy nhưng còn nhanh nhẹn. Tóc bạc cắt ngắn, mặc chiếc áo gile len cũ kỹ. Trong tay bà là chiếc máy quét sức khỏe cầm tay – món quà do người con trai làm kỹ sư ở Đức gửi về.

“Ngày trước, chị đi đâu trong làng cũng nghe tiếng trẻ con. Hè đến, tụi nó chạy khắp cánh đồng, chơi trò ‘trốn tìm’, ‘chọi lon’. Giờ thì… cánh đồng im ru. Trường mầm non kia kìa – đóng từ năm 2049. Không còn ai sinh nữa.”

Linh bước qua cánh cổng trường sắt đã gỉ sét. Một hàng chữ mờ mịt trên bảng hiệu: Trường Mầm Non Hoa Cúc – Nơi Ươm Mầm Tương Lai. Những dãy phòng học lợp mái tôn xộc xệch, cửa sổ kính nứt nẻ, lớp bụi dày đặc phủ kín bàn ghế nhỏ xíu – như đang chờ ai đến lau chùi rồi lại biến mất trong thất vọng.

Sân trường còn vài món đồ chơi: xích đu sắt hoen gỉ, cầu trượt gãy chân đỡ, vòng quay sắt bị mắc kẹt. Một cây phượng già đứng trơ trọi, lá non chưa kịp nở đã bị gió thổi tơi tả.

“Trẻ con cuối cùng của xã này sinh năm 2045 – cách đây đúng 10 năm. Nhưng nó cũng theo bố mẹ lên thành phố rồi. Ở đây giờ còn 47 người dưới 40 tuổi, mà toàn là người ở lại để chăm cha mẹ già.”

Linh ghi chép lại con số đó vào sổ điện tử. 47 – bằng một lớp học tiểu học ngày xưa, nhưng giờ là toàn bộ lực lượng “trẻ” của cả một xã. Bà Dư tiếp lời:

“Thực ra, số người còn sống ở đây là 938. Nhưng hơn 60% đã trên 65 tuổi. Nhà nào cũng vậy, cha mẹ già ngồi hiên, con cái thì ở thành phố, gọi về qua màn hình. Đến cái đám giỗ giờ cũng là video call.”

Trạm y tế xã giờ là một trung tâm y tế lưu động, được điều hành bởi hệ thống AI liên kết với bệnh viện tỉnh. Một chiếc xe buýt tự động đậu sẵn ngoài sân – bên trong là phòng khám thông minh, nơi bác sĩ ảo hiện lên dưới dạng hình chiếu ba chiều, chẩn đoán bệnh qua dữ liệu sinh trắc học từ cổ tay người dân.

“Tôi bị cao huyết áp,” bà Dư kể. “Ngày trước, có bác sĩ khám định kỳ. Giờ thì robot đo, gửi số liệu lên tỉnh, rồi kê thuốc. Đỡ phải đi xa, nhưng mà… cảm thấy lạc lõng. Không ai nhìn vào mắt mình để hỏi: ‘Bà ngủ có ngon không?’”

Linh lặng người. Không phải vì công nghệ, mà vì sự trống vắng trong giọng nói ấy. Không một ai cần cô đơn đến mức phải nhớ cả ánh mắt của người khám bệnh.

Chiều xuống, Linh đi bộ dọc con đường dẫn vào trung tâm xã. Những ngôi nhà cấp bốn cũ kỹ nằm thưa thớt. Một vài căn được cải tạo thành homestay – nhưng không có khách. Một nhà văn hóa thôn mở cửa, bên trong chỉ có vài cụ ông đang chơi cờ tướng trong yên lặng. Bên ngoài, chiếc loa phát thanh cũ vẫn đều đều phát bản tin AI tổng hợp:

“Tỷ lệ sinh tại các tỉnh trung du giảm còn 0.68 trong quý đầu năm. Bộ Dân số kêu gọi các cặp vợ chồng trẻ tích cực sinh con để bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc…”

Linh dừng lại trước một bức tường đầy hình vẽ – nét vẽ nguệch ngoạc của lũ trẻ ngày xưa: mặt trời, con cá, ngôi nhà, bố mẹ, trái tim. Màu sắc đã bạc phếch, nhưng từng đường nét vẫn toát ra thứ năng lượng sống động mà không AI nào có thể vẽ lại được.

“Bà Dư này… nếu có một phép màu, bà mong gì nhất cho xã mình?”
“Tôi mong… có tiếng khóc trẻ con. Dù là đứa bé sinh ra từ ống nghiệm, hay từ bụng mẹ – miễn là tiếng khóc thật. Thứ tiếng ồn… mà chúng ta đã quên mất cách yêu thương.”

Linh đứng lặng. Gió từ cánh đồng thổi lên mang theo mùi cỏ non và mùi sắt gỉ. Mùi của hoài niệm, và của một thứ gì đó đã mất lâu rồi: tuổi thơ – không phải của cô, mà của cả một đất nước.

Chương 5: Mùa sinh cuối cùng

Tháng 11 năm 2055, Cơ quan Thống kê Quốc gia Việt Nam công bố một báo cáo gây chấn động xã hội: nếu xu hướng sinh thấp không đảo ngược, đến năm 2080, dân số Việt Nam sẽ giảm xuống dưới 80 triệu người – con số thấp nhất trong vòng một thế kỷ. Đáng chú ý, hơn một phần ba dân số lúc đó sẽ trên 65 tuổi. Độ tuổi trung bình của người Việt khi đó dự kiến vượt mốc 53. Đó không còn là dự báo viễn tưởng, mà là kịch bản đang dần hiện hữu.

Mạng xã hội tràn ngập các biểu đồ và bản đồ tương tác: hình ảnh các thành phố thưa dân, các vùng nông thôn “trắng trẻ” – không còn tiếng khóc chào đời suốt hàng năm. Nhưng chỉ vài ngày sau, sự xôn xao đó lại trôi qua. Không có biểu tình. Không có cuộc thảo luận nghiêm túc. Chỉ có thêm một lớp thụ động mới phủ lên tâm lý quốc gia: “Biết vậy rồi thì sao?”

Linh đọc bản báo cáo ấy trong thư viện Viện Xã hội học Quốc gia, nơi cô đang thực tập. Dưới tiêu đề “Kịch bản D2055-80”, phần dự đoán mô tả sự sụp đổ từng bước của một nền kinh tế dựa vào lao động truyền thống: năng suất giảm sút, chi tiêu y tế vượt quá ngân sách, lực lượng quân đội thu hẹp vì thiếu lính trẻ, và hàng loạt ngành nghề biến mất vì không có ai kế thừa.

Không ai biết chính xác đâu là “mùa sinh cuối cùng” – cái mốc vô hình khi mà số trẻ em chào đời không còn đủ để giữ lại một thế hệ. Có người nói nó đã xảy ra vào năm 2043 – khi lần đầu tiên tỷ lệ sinh toàn quốc giảm xuống dưới 0.7. Có người cho rằng đó là năm 2050, khi Bộ Giáo dục sáp nhập gần 300 trường tiểu học vì không còn học sinh. Nhưng với Linh, năm 2055 mới thực sự đánh dấu kết thúc một thời đại – bởi lần đầu tiên trong lịch sử, một quốc gia chính thức đặt câu hỏi: Liệu chúng ta còn là một dân tộc, nếu không còn trẻ con?

Linh bắt đầu viết lại giấc mơ của mình. Không còn là những đoạn ghi chép khoa học hay mô hình dữ liệu. Mà là những dòng nhật ký, xen lẫn cảm xúc, đầy hoài nghi nhưng cũng tha thiết:

“Em không mơ về một xã hội đông đúc, chen chúc như thế kỷ trước. Em chỉ mơ một đứa trẻ được sinh ra mà không phải gánh trên vai nỗi sợ của cả một dân tộc. Em muốn khi nó cười, không ai nghĩ rằng ‘đứa bé này sẽ phải nuôi hai ông bà, hai cha mẹ, và trả nợ ngân sách’. Em muốn nó được sinh ra vì tình yêu – không vì nghĩa vụ dân số.”

Cùng lúc đó, chính phủ ban hành chính sách “Ưu tiên Sinh khởi”: tặng nhà, trợ cấp ba năm đầu, miễn học phí trọn đời cho mỗi trẻ sơ sinh. Các trung tâm “Nuôi khởi đầu” được dựng lên ở các thành phố lớn – nơi người trẻ có thể đến sống thử làm cha mẹ với sự hỗ trợ từ AI, bác sĩ tâm lý và trợ lý nuôi dạy con. Các chiến dịch truyền thông bắt đầu thay đổi giọng điệu: từ răn đe sang khích lệ, từ nghĩa vụ sang đồng cảm.

Nhưng niềm tin không thể được ban hành bằng luật. Linh biết điều đó.

Trong một hội nghị khoa học quốc tế tổ chức tại TP.HCM, Linh trình bày bài viết mang tên “Thế hệ không sinh – một chẩn đoán xã hội hậu đại dịch”. Bài viết không mang tính khoa học khô khan mà là một thông điệp: muốn người trẻ sinh con, trước hết xã hội phải sinh lại lòng tin. Phải phục hồi sự kết nối người – người, phải làm lại từ căn bản: từ giáo dục cảm xúc, không gian sống nhân văn, đến một thế giới không làm tổn thương tâm hồn trẻ nhỏ.

Sau buổi thuyết trình, một học giả người Nhật đến bắt tay Linh:

“Tôi từng nghĩ Việt Nam sẽ tránh được con đường mà Nhật Bản đã đi. Nhưng rồi chúng ta đều bị cuốn vào cùng một xoáy: tăng trưởng, áp lực, cô đơn. Nhưng tôi hy vọng – vì những người như cô.”

Tối hôm đó, Linh về căn hộ, bật kỷ niệm ảo như thường lệ. Nhưng lần này, cô không chọn ký ức của riêng mình. Cô mở một đoạn video cũ năm 2021 – cảnh một bệnh viện sản đông đúc, tiếng trẻ sơ sinh khóc ngằn ngặt giữa phòng chờ sinh. Người mẹ nào đó đang cười trong mồ hôi. Một người cha lúng túng bế đứa trẻ lần đầu. Đó là một bản giao hưởng hỗn loạn – nhưng sống động.

“Chúng ta từng có điều đó,” Linh lặng lẽ nói với chính mình. “Và chúng ta có thể có lại.”

Mùa xuân năm đó, cây phượng già trong sân trường tiểu học Trạm Hạ trổ hoa trở lại. Không ai để ý. Nhưng bà Dư, ngồi bên hiên nhà, nhìn lên sắc đỏ ấy mà mỉm cười.

“Có thể năm nay sẽ có tiếng khóc đầu tiên,” bà thì thầm. “Hoặc năm sau. Nhưng nhất định… sẽ có.”

Chương 6: Ánh sáng cuối chân trời

Tháng 6 năm 2056, trên một mảnh đất rộng hơn 3 héc-ta ở ngoại ô Bắc Ninh – nơi từng là khu công nghiệp đã đóng cửa gần chục năm – những mảng tường đầu tiên của “Cộng đồng Mầm Khởi” bắt đầu được dựng lên. Không phải bằng bê tông hay kính như những tòa nhà cao tầng trống rỗng khác, mà là bằng vật liệu sinh học tự phục hồi, thân thiện với môi trường và được thiết kế bởi các nhóm kiến trúc sư trẻ tuổi vừa trở về từ nước ngoài.

Linh và nhóm cộng sự của cô gọi đây là mô hình cộng đồng nuôi dưỡng đầu tiên của Việt Nam hậu-dân số cao tuổi hóa. Không đơn thuần là khu nhà ở, “Mầm Khởi” là một hệ sinh thái – nơi các cặp vợ chồng trẻ, hoặc cả những người độc thân muốn làm cha mẹ đơn thân, được hỗ trợ toàn diện để sinh và nuôi con trong môi trường an toàn, tích cực và có tính kết nối.

Ba tầng hỗ trợ của mô hình này được xác định rõ ràng:

  1. Tầng cơ sở: Nhà ở giá rẻ, dịch vụ y tế miễn phí, trường mầm non – tiểu học tích hợp AI giáo dục nhân văn, canteen dùng thực phẩm sạch từ trang trại cộng đồng. 
  2. Tầng tâm lý – xã hội: Các nhóm hỗ trợ cảm xúc, tư vấn hôn nhân – cha mẹ – tâm lý trẻ em; không ai phải “tự học làm cha mẹ” một mình. 
  3. Tầng kết nối – cộng đồng: Hoạt động sinh hoạt tập thể, chợ phiên, không gian chơi mở, phòng học nghệ thuật – âm nhạc – văn hóa dân tộc. 

“Không ai bị để lại phía sau – dù là cha mẹ, trẻ nhỏ hay người già,” là nguyên lý được in ngay trên cổng vào khu cộng đồng.

Ngày 1/3/2057, đứa trẻ đầu tiên chào đời tại khu “Mầm Khởi” – một bé gái tên Hân, con của vợ chồng Trí và My, hai cựu kỹ sư từng định cư ở Nhật Bản, đã quyết định quay về Việt Nam sau khi nghe về dự án. Tiếng khóc của bé vang vọng trong căn hộ số 3D, khiến nhiều cư dân bật khóc theo. Không phải vì tiếng khóc – mà vì sự sống.

Ba tháng sau, đã có 12 trẻ khác được sinh ra. Người ta bắt đầu dùng cái tên mới để gọi lứa trẻ này: thế hệ 1.2 – biểu tượng của một bước chuyển mới, nơi kỳ vọng tỷ lệ sinh từng bước vượt ngưỡng 1,2 con/phụ nữ trong hai thập kỷ tới.

Linh – khi ấy đã 22 tuổi – vẫn sống cùng mẹ trong một căn hộ phía bìa cộng đồng. Cô không có con, nhưng mỗi buổi sáng, cô thức dậy sớm, ra khu vườn chung và nhìn từng đứa trẻ nhỏ dần học bò, học chạy. Mỗi bước đi chập chững của chúng như từng bước đi của một tương lai chưa viết xong.

Một chiều hoàng hôn, Linh đứng trên ban công trung tâm sinh hoạt cộng đồng, ngắm ánh nắng tím đổ lên những mái nhà. Xa xa, tiếng khóc trẻ thơ vang lên, xen lẫn tiếng cười của những người mẹ, người cha.

“30 năm rồi, hoàng hôn vẫn nhuộm tím,” cô nói khẽ. “Chỉ khác là hôm nay, có người lắng nghe nó cùng em.”

Lời kết:

Năm 2055 không phải là tận cùng. Nó là ngã ba của lịch sử – nơi một dân tộc đứng trước câu hỏi chưa từng đối mặt: Sống để tiếp tục, hay sống để khởi đầu lại?

Trong nỗi lo âu về dân số, không chỉ là con số bị mất đi – mà là linh hồn cộng đồng bị rạn nứt. Nhưng ở nơi đó, trong những căn nhà nhỏ vùng ngoại ô, dưới tiếng cười lẫn tiếng khóc trẻ thơ, ánh sáng bắt đầu len qua những vết nứt ấy.

Việt Nam – như bao lần trong lịch sử – đã từng bước bước qua chiến tranh, nghèo đói, dịch bệnh. Và giờ, bước qua cả sự cô đơn.

Niềm tin – đôi khi chỉ bắt đầu từ một tiếng khóc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *